Phiên âm : bǎi èr guān shān.
Hán Việt : bách nhị quan san.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容形勢險要, 防事牢固, 兵力強盛。參見「百二山河」條。唐.溫庭筠〈老君廟〉詩:「百二關山扶玉座, 五千文字閟瑤緘。」